Có 2 kết quả:

空心儿 kòng xīnr ㄎㄨㄥˋ 空心兒 kòng xīnr ㄎㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 空心[kong4 xin1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 空心[kong4 xin1]

Bình luận 0